• Với thiết kế tự động choke, bắt đầu dễ dàng bằng cách kéo nhẹ.
• Đèn điện bán dẫn đảm bảo sự đánh lửa đáng tin cậy và làm cho động cơ dễ khởi động.
• Bôi trơn bằng bọt giúp đảm bảo cung cấp dầu liên tục cho các thành phần bên trong, kéo dài tuổi thọ của động cơ.
• Hệ thống điều khiển cơ giúp động cơ hoạt động ổn định hơn.
• Máy lọc không khí với thiết kế bộ lọc bọt Dễ dàng cho việc bảo trì của khách hàng.
• Thêm ống dầu bổ sung giúp khách hàng lấp đầy dầu
• Đáp ứng tiêu chuẩn EPA III và CARB.
Mode | 1P61FC |
Engine type | Single cylinder,4stroke, forced cooling ,OHV |
Net power |
2.5 kW/3600rpm
|
Net torque | 7.0 N.m/2500rpm |
Fuel consumption | ≤395g/kW·h |
Idle speed | 2200±150 rpm |
Bore×Stroke | 61mm×48mm |
Displacement | 140cc |
Compression ratio | 7.3:1 |
Lubrication system | Splash |
Starting system | Recoil start |
PTO shaft rotation |
Anti-clockwise(from PTO side)
|
Valve Clearance |
input valve: 0.10-0.15mm, output valve:0.15-0.20mm |
Spark plug clearance | 0.7~0.8mm |
Ignition system | Transistorized magneto ignition |
Air cleaner | Semi-dry,dual element |
Dimension
|
371×338×275mm |
Net weight | 11.7kg |