Động cơ |
Động cơ |
2,2 (Kw) |
Nguồn điện |
220 (V) |
|
Tốc độ động cơ |
2850 (Vòng/phút) |
|
Thùng băm |
Vật liệu chế tạo |
Inox |
Độ dày thành thùng |
1,5 (mm) |
|
Đường kính đáy thùng |
300 (mm) |
|
Đường kính miệng thùng |
365 (mm) |
|
Chiều cao thùng |
200 (mm) |
|
Chân máy |
Có gắn cao su có tác dụng chống rung |
|
Năng suất |
Băm nhỏ: Rau, bèo, cỏ |
450 (Kg/h) |
Nghiền nát nhuyễn: Cỏ voi, rau, bèo tây,... |
200 (Kg/h) |
|
Nghiền nát nhuyễn: Ốc, cua,... |
100 - 200 (Kg/h) |
|
Nghiền thành bột: Ngô hạt, đậu tương, thóc, gạo, sắn khô |
50 – 70 (Kg/h) |
|
Kích thước đóng gói: (dài x rộng x cao) |
550 x 550 x 1100 (mm) |
|
Trọng lượng |
43 (Kg) |