Máy cắt cành trên cao Husqvarna 327P5X
Thương hiệu: Husqvarna
Xuất xứ: Thụy Điển
Công dụng của máy cắt cành trên cao Husqvarna 327P5x
Đối với việc cắt những cành cây mọc không theo ý muốn là công việc khó khăn với bất kỳ ai. Nhưng đối với chiếc máy cắt tỉa cành này thì công việc đó lại trở lên đơn giản hơn bao giờ.
Máy có thể tháo lắp linh hoạt nhưng chắc chắn khiến máy cực kỳ dễ dàng trong việc vận chuyển và sử dụng.
Máy cắt cành trên cao có khả năng cực kỳ linh hoạt khi sử dụng thích hợp với việc cắt tỉa cành cây trên cao mà không hề phải vất vả leo trèo lên cây.
Khái quát sơ lược về Husqvarna và các sản phẩm nổi bật của hãng
Husqvarna là tập đoàn hàng đầu thế giới đến từ Thụy Điển về sản xuất các loại máy động lực dụng cụ cầm tay sử dụng động cơ xăng. Với người đã sử dụng các sản phẩm của Husqvarna chắc ai cũng thấy được ưu điểm vượt trội như công suất lớn độ bền bỉ và được thiết kế tinh tế phù hợp với thể trạng tất cả mọi người đều có thể sử dụng
Máy cắt cành trên cao Husqvarna 327P5X với ưu điểm vượt trội
Máy cưa cành tầm cao có thiết kế cần có thể lắp tháo ra được trọng lượng máy nhẹ cân bằng tốt và động cơ được lắp đằng sau với gia tốc nhanh và động cơ E-TECH® II dễ khởi động và nó hỗ trợ tạo ra vị trí thuận lợi nhất khi sử dụng. Đầu cắt linh hoạt giúp mãy dễ với tới những cây và bụi rậm mà không cần dùng thang hay gậy.Trọng lượng nhẹ, cân bằng tốt và động cơ gắn sau tạo ra cho người sử dụng một vị trí làm việc thoải mái và giảm việc hít phải khói thải. Đầu cắt được điều chỉnh và tra dầu xích tự động.
Thông số kỹ thuật máy cắt cành trên cao Husqvarna 325P5X
Đặc điểm động cơ |
|
Dung tích xi lanh |
24,5 cm³ |
Công suất |
0,9 kW |
Công suất tối đa |
8400 rpm |
Tốc độ tối đa |
11700 rpm |
Bộ chế hòa khí |
Zama C1Q |
Dung tích bình nhiên liệu |
0,5 lit |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) |
550 g/kWh |
Tốc độ chạy không tải |
2700 rpm |
Bugi |
Champion RCJ6Y |
Khoảng cách đánh lửa |
0,5 mm |
Bôi trơn |
|
Thể tích bình dầu |
0,22 lit |
Thông số độ rung và độ ồn |
|
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau |
3,4/1,9 m/s² |
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng |
86 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA |
105 dB(A) |
Thiết bị cắt |
|
Bước răng |
3/8" |
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa |
25-30 cm |
Kích thước tổng thể |
|
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt) |
6,4 kg |
Chiều dài được tăng thêm bao gồm cả lưỡi cắt |
350 cm |