Máy phát điện Koop KDF7500XE
Máy phát điện Koop KDF7500XE là một dòng máy phát điện chạy dầu Diesel hiện đang rất được ưa chuộng trên thị trường. Máy phát điện hoạt động ổn định có độ bền cao, thường được các gia đình, văn phòng, tòa nhà…nhằm giải quyết sự cố mất điện nhanh chóng tránh gây ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất sinh hoạt.
Tham khảo thêm tại: http://hakhoa.vn/may-phat-dien.html
Đặc điểm sản phẩm máy phát điện Koop KDF7500XE
Động cơ mạnh mẽ, dòng điện ra ổn định: Sử dụng động cơ Diesel KD186F, động cơ 1 xi lanh, 4 Stroke, làm mát bằng không khí, hệ thống khởi động Recoil, tỷ lệ nén 20:1, tốc độ quay định mức 3000 vòng/phút hoạt động mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu , cho dòng điện ra ổn định.
Thiết kế hiện đại tính thẩm mỹ cao: máy có kích thước 740*505*630 trọng lượng 117kg, khung kim loại thép sơn tĩnh điện màu đỏ, cho độ bền cao. Phần bánh xe giúp máy di chuyển dễ dàng đến bất cứ đâu hoặc có thể tháo bánh xe để cố định máy. Bình chứa nhiên liệu 12,5 lít đảm bảo máy hoạt động ổn định. Thiết kế hai tay kéo giúp di chuyển máy dễ dàng.
Ứng dụng máy phát điện Koop: thường được sử dụng rộng rãi trong gia đình, văn phòng, công ty, tòa nhà… đem lại hiệu quả cao trong việc xử lý sự cố mất điện đảm bảo sản xuất, sinh hoạt.
Bảng điều khiển thông minh: Bảng điều khiển kỹ thuật số thông minh với hiển thị điện áp, tần số và thời gian chạy, giúp người sử dụng dễ dàng kiểm soát máy, điều chỉnh, bảo trì dễ dàng.
Thông số kỹ thuật máy phát điện Koop KDF7500XE
Model: |
KDF7500XE |
Tần số [Hz]: |
50-60 |
Điện áp [V]: |
220 |
Công suất định mức [Kva]: |
5.0 |
Công suất tối đa [Kva]: |
5.5 |
Kích thích Transistorized: |
Tự kích thích, bàn chải |
Hệ số công suất Cos Φ : |
1.0 (0.8) |
Lớp cách điện: |
F |
Dung tích nhiên liệu [L]: |
12.5 |
Loại khung: |
35 * 35mm khung ống tròn |
Mô hình động cơ: |
KD188FAE |
Hệ thống khởi động: |
Đề nổ |
Loại động cơ: |
1 xi-lanh, 4 stroker, làm mát bằng không khí |
Broke * Stroke [mm]: |
88 * 75 |
Chuyển vị [L]: |
0,456 |
Tỷ lệ nén: |
19.5: 1 |
Tốc độ quay định mức [rpm]: |
3600 |
Công suất định mức [Kw]: |
6.9 |
Lube [L]: |
1,65 |
Loại nhiên liệu: |
dầu diesel |
Lube: |
SAE10W30 (trên CD) |
Kích thước: [mm] (L * W * H): |
740 * 505 * 630 |
Trọng lượng tịnh / kg]: |
114 |