Ưu điểm của máy xới đất Husqvarna TF536
Một máy xới đất khỏe và mạnh mẽ dành cho những khách hàng tìm kiếm dòng sản phẩm có độ bền cao. Hộp số điều khiển bằng tay với hai số tiến, một số lùi và hộp truyền động kín để sử dụng khi cày cấy trong nước. Ghi đông tay cầm có thể điều chỉnh được cả theo phương đứng và phương ngang. Máy có tấm chắn bùn, lưỡi bừa và bánh xe vận chuyển có thể tháo rời.Những loại máy xới lớn nhất của chúng tôi có động cơ khỏe và bánh xới quay ngược khiến máy xới đất Thuỵ Điển có hiệu quả rất cao hơn hẳn các loại máy xới khác trong việc xới đất, làm luống cho các loại đất cứng và bãi cỏ cũ.
Chọn số khung tay cầm
Tay cầm phù hợp với lao động và dễ dàng điều khiển
Tay ga kéo máy xới đất Husqvarna TF536
Thanh kéo
Dễ điều chỉnh thanh kéo cho những điều kiện làm việc khác nhau
Tay cầm có thể điều chỉnh
có thể điều chỉnh ngang và dọc để cải thiện lao động
Động cơ của máy xới đất Husqvarna
Động cơ của máy xới đất TF536 sử dụng là động cơ OHC của Subaru một trong những thương hiệu hàng đầu về động cơ xăng giúp máy có thể dễ dàng khởi động
Động cơ máy xới đất Husqvarna TF536
Hộp số dữ trữ
Cải thiện hoạt động và điều chỉnh
Hộp chuyển động / Bộ truyền động có thể tháo rời
Vỏ bọc truyền động có thể tháo rời với núm bôi trơn ở đầu giúp máy có thể dễ dàng bảo quản và phục vụ
Bảo vệ bộ xới của máy
Giúp bảo vệ cây trồng bên cạnh khu vực máy hoạt động
Bánh xe máy xới đất
Đơn giản khi vận chuyển. Dễ dàng nâng lên khi vận hành
Thông số kỹ thuật của máy xới đất TF536
Động cơ |
|
Nhà sản xuất động cơ |
Subaru |
Kiểu động cơ |
OHC |
Tên động cơ |
EP21 |
Dung tích xi lanh |
169 cm³ |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước |
4,7 kW @ 3400 rpm |
Kiểu lọc gió |
Vệ sinh bằng dầu |
Thể tích bình xăng |
3,4 lit |
Tốc độ vòng quay |
120 rpm |
Tốc độ quay (min/max) |
35-120 rpm |
Động cơ |
|
Nhà sản xuất động cơ |
Subaru |
Kiểu động cơ |
OHC |
Tên động cơ |
EP21 |
Dung tích xi lanh |
169 cm³ |
Công suất danh định ở vòng tua được đặt trước |
4,7 kW @ 3400 rpm |
Kiểu lọc gió |
Vệ sinh bằng dầu |
Thể tích bình xăng |
3,4 lit |
Tốc độ vòng quay |
120 rpm |
Tốc độ quay (min/max) |
35-120 rpm |
Truyền động |
|
Kiểu chuyển động |
Xích/hướng dẫn |
Bước truyền động tiến |
2 |
Bước truyền động lùi |
1 |
Công suất |
|
Kiểu xới đất |
Răng trước |
Số răng |
6 |
đường kính răng |
320 mm |
Chiều rộng tấm cỏ cắt |
90 cm |
Chiều sâu xới |
30 cm |
Thông số về độ ồn |
|
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng |
84 dB(A) |
Độ ồn |
97 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA |
100 dB(A) |