KIỂU MCL - 150
Trọng lượng (Kg) 330
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) 2970 x 1800 x 1480
Năng suất làm việc (m2/giờ) 3.500 – 6.000
Động cơ Loại động cơ Động cơ Diesel Động cơ Diesel
RV125-2 RV145-2
Dung tích xylanh (cm3) 624 738
Đường kính x hành trình píttông (mm) 94 x 90 100 x 94
Công suất tối đa (Kw/rpm) 12.5/2400 14.5/2400
Dung tích thùng nhiên liệu (l) 10.5 10.5
Tốc độ di chuyển Tới (km/giờ) 1:2:3:4:5:6
Lùi (km/giờ) 2.5 km/hr
Cơ cấu cắt Thiết bị cắt Loại dao cắt tịnh tiến
Chiều cao cắt (cm) 10 – 40
Chiều rộng gặt (cm) 160
Rải hàng Bên phải máy (Nhìn từ phía sau)
Bánh xe Bánh hơi cao su hoặc bánh lồng: 2
Vận hành và Điều khiển Chuyển hướng Ly hợp vấu
Ly hợp chính Ly hợp ma sát
Ly hợp cắt Ly hợp vấu
Mua ngay
Trọng lượng (Kg) 330
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) 2970 x 1800 x 1480
Năng suất làm việc (m2/giờ) 3.500 – 6.000
Động cơ Loại động cơ Động cơ Diesel Động cơ Diesel
RV125-2 RV145-2
Dung tích xylanh (cm3) 624 738
Đường kính x hành trình píttông (mm) 94 x 90 100 x 94
Công suất tối đa (Kw/rpm) 12.5/2400 14.5/2400
Dung tích thùng nhiên liệu (l) 10.5 10.5
Tốc độ di chuyển Tới (km/giờ) 1:2:3:4:5:6
Lùi (km/giờ) 2.5 km/hr
Cơ cấu cắt Thiết bị cắt Loại dao cắt tịnh tiến
Chiều cao cắt (cm) 10 – 40
Chiều rộng gặt (cm) 160
Rải hàng Bên phải máy (Nhìn từ phía sau)
Bánh xe Bánh hơi cao su hoặc bánh lồng: 2
Vận hành và Điều khiển Chuyển hướng Ly hợp vấu
Ly hợp chính Ly hợp ma sát
Ly hợp cắt Ly hợp vấu